Trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự, việc thu thập chứng cứ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chứng cứ không chỉ giúp chứng minh yêu cầu mà còn có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên. Theo quy định tại Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nghĩa vụ chứng minh thuộc về các bên đương sự. Điều này có nghĩa rằng những ai có yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình cần phải tự thu thập, cung cấp chứng cứ cho Tòa án.
Tuy nhiên, vai trò và giới hạn của Tòa án trong việc thu thập chứng cứ cũng rất đáng lưu tâm. Họ có thể hỗ trợ việc thu thập chứng cứ trong một số tình huống nhất định. Bài viết này sẽ phân tích rõ ràng về nghĩa vụ thu thập chứng cứ theo quy định của pháp luật hiện hành, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về trách nhiệm của các bên trong quá trình tố tụng.
1. Nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự
Theo quy định tại Điều 91 BLTTDS năm 2015, “Đương sự có yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình phải thu thập, cung cấp, giao nộp cho Tòa án tài liệu, chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu đó là có căn cứ và hợp pháp”.
1.1. Nguyên tắc “việc dân sự cốt ở đôi bên”
Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự, nơi mà mỗi bên đương sự cần phải chủ động đưa ra tài liệu, chứng cứ nhằm bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu một bên không thể cung cấp chứng cứ, yêu cầu của họ sẽ rất dễ bị bác bỏ, ngay cả khi thực tế họ có lý.
Ví dụ: Nếu A khởi kiện B về việc chia tài sản chung sau ly hôn nhưng không thể cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, yêu cầu của A có thể bị Tòa án bác bỏ.
1.2. Trách nhiệm của đương sự
Đương sự không chỉ là người trình bày yêu cầu mà còn phải chịu trách nhiệm trong việc thu thập chứng cứ. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng ngay từ đầu vụ án để đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đều được nộp đúng thời hạn và đáp ứng yêu cầu của Tòa án.

Nghĩa vụ thu thập chứng cứ thuộc đương sự hay Tòa án?
2. Vai trò và giới hạn của Tòa án trong việc thu thập chứng cứ
Dù nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự, Tòa án cũng có vai trò trong quá trình thu thập chứng cứ. Điều này nhằm đảm bảo rằng vụ án được giải quyết một cách khách quan và công bằng.
2.1. Căn cứ pháp lý cho việc thu thập chứng cứ của Tòa án
Khoản 1 Điều 97 BLTTDS 2015 quy định rằng: “Tòa án, đương sự có quyền thu thập chứng cứ theo quy định của Bộ luật này.”
Bên cạnh đó, Khoản 2 Điều 6 BLTTDS năm 2015 cho biết Tòa án chỉ có thể thu thập chứng cứ khi đương sự không thể tự mình thực hiện hoặc có yêu cầu của đương sự.
2.2. Tình huống nào Tòa án thu thập chứng cứ?
Tòa án sẽ can thiệp để thu thập chứng cứ trong những trường hợp như:
- Đương sự không thể tự mình thu thập do lý do khách quan.
- Có yêu cầu hợp lý từ đương sự theo điều 106 BLTTDS năm 2015.
- Tòa án nhận thấy cần thiết phải bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự.
3. Giới hạn và nguyên tắc cần tuân thủ
Khi Tòa án tham gia vào việc thu thập chứng cứ, họ cần tuân thủ các nguyên tắc tố tụng.
3.1. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử
Theo Điều 12 BLTTDS năm 2015, Tòa án không được làm thay đương sự việc chứng minh mà chỉ can thiệp khi cần thiết. Điều này bảo đảm nguyên tắc công bằng và khách quan trong quá trình giải quyết vụ án.
3.2. Quyền tự định đoạt của đương sự
Theo Điều 5 BLTTDS năm 2015, Tòa án không được chủ động đưa ra chứng cứ để “cứu” một bên nếu bên đó không có yêu cầu. Việc thu thập chứng cứ phải được ghi nhận đầy đủ và công khai cho tất cả các bên liên quan.
4. Tóm tắt và kết luận
Việc xác định nghĩa vụ thu thập chứng cứ thuộc về đương sự hay Tòa án cần được hiểu một cách đầy đủ. Đương sự là người có trách nhiệm chính, trong khi Tòa án chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong những tình huống cụ thể. Các bên cần hiểu rõ và thực hiện tốt nghĩa vụ chứng minh để bảo đảm quyền lợi của mình.
4.1. Các bước hành động khả thi
- Đương sự nên chuẩn bị tài liệu, chứng cứ một cách kỹ lưỡng ngay từ đầu.
- Nếu gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ, hãy xem xét việc yêu cầu Tòa án hỗ trợ theo quy định.
- Tham gia tư vấn pháp lý để được hỗ trợ tốt nhất.
Câu hỏi thường gặp
1. Ai có trách nhiệm chính trong việc thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự?
Đương sự có trách nhiệm chính trong việc thu thập chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình.
2. Tòa án có thể thu thập chứng cứ trong trường hợp nào?
Tòa án có thể thu thập chứng cứ khi đương sự không thể tự mình thu thập hoặc có yêu cầu hợp lý từ đương sự.
3. Những nguyên tắc nào Tòa án cần tuân thủ khi thu thập chứng cứ?
Tòa án cần tuân thủ nguyên tắc tranh tụng và quyền tự định đoạt của đương sự, không làm thay việc chứng minh của họ.